Địa chỉ:
Lầu 7 Tòa nhà STA, 618 đường 3/2, Phường Diên Hồng (Phường 14, Quận 10), TP HCM
Giờ làm việc
Thứ 2 tới thứ 6: 8:00 - 17:00
Địa chỉ:
Lầu 7 Tòa nhà STA, 618 đường 3/2, Phường Diên Hồng (Phường 14, Quận 10), TP HCM
Giờ làm việc
Thứ 2 tới thứ 6: 8:00 - 17:00
Cost per Hire – Chi phí tuyển dụng trên đầu người – là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong quản trị nhân sự hiện đại. Trong bối cảnh kinh tế đầy biến động và cạnh tranh nhân tài gay gắt, việc kiểm soát chi phí tuyển dụng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Liệu doanh nghiệp của bạn đang chi tiêu hiệu quả hay lãng phí nguồn lực?
Bài viết này, Starttrain sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Cost per Hire: từ định nghĩa, công thức tính chuẩn xác, phân tích các yếu tố cấu thành chi phí, cho đến những chiến lược hành động cụ thể để tối ưu Cost per Hire mà không làm giảm đi chất lượng ứng viên. Bằng cách nắm vững chỉ số này, bạn sẽ có cơ sở vững chắc để lập kế hoạch ngân sách và nâng cao hiệu suất của toàn bộ quy trình tuyển dụng.
Cost per Hire hay Chi phí tuyển dụng trên đầu người là một chỉ số tuyển dụng quan trọng dùng để đo lường toàn bộ các chi phí liên quan đến quá trình chiêu mộ nhân tài và tuyển dụng nhân viên mới. Đây là thước đo tuyệt vời để đánh giá hiệu suất tài chính của bộ phận HR.
Chi phí này bao gồm mọi khoản mục như:

Để tính toán Cost per Hire chính xác, bạn cần phân tích và tổng hợp mọi chi phí phát sinh trong quy trình tuyển dụng, chia thành hai nhóm chính: chi phí nội bộ (Internal Costs) và chi phí bên ngoài (External Costs).
Chi phí nội bộ là các khoản chi tiêu và tài nguyên phát sinh từ bên trong doanh nghiệp, chủ yếu liên quan đến nguồn nhân lực và vận hành của công ty:

Chi phí bên ngoài là các khoản thanh toán cho bên thứ ba hoặc các dịch vụ/sản phẩm được mua để hỗ trợ quy trình tuyển dụng:

Công thức chuẩn để tính Cost per Hire thường được Hiệp hội Quản lý Nguồn nhân lực (SHRM) và các tổ chức quốc tế sử dụng như sau:
Cost per Hire = Tổng chi phí tuyển dụng (nội bộ + bên ngoài)Tổng số nhân viên tuyển dụng thành công trong kỳ
Trong đó:

Cost per Hire cho phép các nhà quản lý HR biết chính xác mỗi nhân viên mới đang “tiêu tốn” bao nhiêu, từ đó giúp họ lập kế hoạch ngân sách chính xác và hợp lý hơn cho tương lai.
Phân tích Cost per Hire theo từng nguồn giúp xác định kênh nào mang lại ứng viên chất lượng với chi phí tối ưu nhất, cho phép phân bổ lại ngân sách hiệu quả hơn.

Cost per Hire là một thước đo hiệu quả cho hoạt động của đội ngũ tuyển dụng. Nếu Cost per Hire quá cao, điều đó có thể chỉ ra quy trình đang lãng phí, cần được tinh giản hoặc tự động hóa.
Doanh nghiệp có thể so sánh Cost per Hire của mình với đối thủ cạnh tranh hoặc tiêu chuẩn ngành để biết liệu chi phí tuyển dụng của mình có đang ở mức cạnh tranh hay không.
Xem thêm: HR Data Analytics là gì? Cơ hội việc làm và kỹ năng cần có
Giảm thiểu Cost per Hire không có nghĩa là cắt giảm ngân sách tuyển dụng một cách mù quáng, mà là tăng cường hiệu suất sử dụng nguồn lực để đạt được kết quả tuyển dụng tối ưu nhất. Dưới đây là các chiến lược cốt lõi mà doanh nghiệp có thể áp dụng.

Thương hiệu tuyển dụng mạnh là yếu tố then chốt giúp giảm chi phí thu hút ứng viên. Khi doanh nghiệp có danh tiếng tốt, số lượng ứng viên tự ứng tuyển (organic applicants) sẽ tăng lên đáng kể. Điều này làm giảm sự phụ thuộc vào các kênh tốn kém như quảng cáo trả phí trên mạng xã hội, các trang việc làm hay dịch vụ Headhunter. Một chiến lược thương hiệu tuyển dụng hiệu quả giúp bạn tiếp cận ứng viên chất lượng với chi phí thấp hơn nhiều.
Chương trình giới thiệu nội bộ được xem là kênh tuyển dụng có Cost per Hire thấp nhất và thường mang lại chất lượng tuyển dụng (Quality of Hire) cao nhất. Chi phí duy nhất ở đây là tiền thưởng giới thiệu, thường thấp hơn nhiều so với phí dịch vụ bên ngoài. Nhân viên hiện tại hiểu rõ văn hóa công ty và yêu cầu công việc, giúp giới thiệu các ứng viên phù hợp, từ đó giảm thời gian và chi phí sàng lọc.
Đầu tư vào hệ thống quản lý ứng viên (ATS) là một biện pháp giảm Internal Costs hiệu quả. Hệ thống ATS giúp tự động hóa các tác vụ lặp lại như đăng tin, sàng lọc hồ sơ ban đầu, lên lịch phỏng vấn và gửi email phản hồi. Bằng cách tự động hóa, đội ngũ tuyển dụng có thể xử lý khối lượng công việc lớn hơn trong thời gian ngắn hơn, giảm Time to Hire và trực tiếp giảm chi phí lương/vận hành liên quan đến quy trình kéo dài.
Việc bắt đầu tìm kiếm ứng viên sau khi có nhu cầu tuyển dụng sẽ tốn kém hơn rất nhiều. Thay vào đó, doanh nghiệp nên liên tục xây dựng và nuôi dưỡng một Talent Pipeline (dữ liệu ứng viên tiềm năng) cho các vị trí quan trọng. Khi có vị trí trống, đội ngũ tuyển dụng có thể tiếp cận ngay danh sách ứng viên đã được sàng lọc, loại bỏ nhu cầu quảng cáo gấp gáp và giảm đáng kể chi phí Sourcing bên ngoài.
Doanh nghiệp cần thường xuyên phân tích và so sánh Cost per Hire chi tiết theo từng kênh, từng phòng ban, và từng cấp độ vị trí. Việc này giúp nhà quản lý xác định rõ kênh nào đang hoạt động kém hiệu quả và mạnh dạn cắt giảm hoặc tái phân bổ ngân sách từ các kênh chi phí cao sang các kênh chứng minh được hiệu quả về chi phí và chất lượng ứng viên.
Tìm hiểu thêm về HR Metrics and Analytics (Các chỉ số nhân sự quan trọng)
Cost per Hire không chỉ là một con số, nó là tấm gương phản chiếu sự hiệu quả và chiến lược của toàn bộ quy trình thu hút nhân tài. Việc giảm Cost per Hire một cách thông minh, kết hợp với việc duy trì chất lượng ứng viên, là minh chứng rõ nhất cho sự phát triển của bộ phận nhân sự.
Hãy xem Cost per Hire là một công cụ đo lường liên tục, chứ không phải là một đích đến. Bằng cách thường xuyên đo lường, phân tích và so sánh Cost per Hire với các chỉ số quan trọng khác như Time to Hire và Quality of Hire, doanh nghiệp của bạn sẽ chuyển đổi hoạt động tuyển dụng từ một trung tâm chi phí thành một lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường lao động.
Tham khảo ngay khóa học phân tích dữ liệu nhân sự tiên phong tại Việt Nam: Business Intelligence HR Analytics